Từ điển Thiều Chửu
曝 - bộc
① Phơi.

Từ điển Trần Văn Chánh
曝 - bộc
Phơi: 一曝十寒 Một ngày vãi chài bảy mươi hai ngày phơi lưới, bữa đực bữa cái. Xem 暴 [bào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曝 - bộc
Phơi nắng.


曝顋 - bộc tai ||